ĐIỂM THI LỚP HN2C5.7.1
STT |
Họ Tên |
Điểm Chuyên Cần |
Điểm Giữa Khóa |
Điểm Cuối Khóa |
Điểm Trung Bình |
Xếp Loại |
1 |
Quan Tú Huệ |
96 |
93.5 |
85 |
89 |
Khá |
2 |
Quan Tú Hân |
96 |
90.5 |
73.5 |
81 |
Khá |
3 |
Quách P. Dương |
100 |
63 |
65 |
69 |
TB |
4 |
Kha Tôn Phát |
84 |
62 |
57 |
62 |
TB |
5 |
Lục Cẩm Quỳnh |
92 |
58.5 |
61 |
64 |
TB |
6 |
Trần Văn Nguyên |
92 |
56.5 |
// |
// |
// |
7 |
Mai Gia Huê |
100 |
// |
// |
// |
// |
8 |
Trần Lệ Dinh |
100 |
94.5 |
94.5 |
95 |
Giỏi |